{{Model.AvgRating >= 10 ? "10" : (Model.AvgRating|number:1)}}
Từ vựng Tiếng Anh dành cho khách hàng
Payment in cash 🠚 Thanh toán bằng tiền mặt
Từ vựng Tiếng Anh về các món bánh trong quán cafe
Chocolate mousse 🠚 Bánh kem sô cô la
Mince pies 🠚 Bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
Rhubarb crumble 🠚 Bánh hấp đại hoàng
Chocolate cake 🠚 Bánh ga tô sô cô la
Bread and butter pudding 🠚 Bánh mì ăn cùng với bánh pudding bơ
Lemon meringue pie 🠚 Bánh kem chanh
Rice pudding 🠚 Bánh pudding gạo
Mẫu hội thoại giữa nhân viên và khách hàng tại quán cafe
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về mẫu hội thoại thường sử dụng tại các quán cafe:
Waiter: What are you having? – Anh uống gì?
Customer: Can I have the menu, please? – Tôi có thể xem thực đơn được không?
Waiter: Of course, here you are. – Tất nhiên, của bạn đây.
Customer: Just give me a few minutes, ok? – Cho tôi vài phút được chứ?
Waiter: Oh yeah, take your time – Vâng, cứ từ từ.
Customer: I would like a cup of coffee, please – Làm ơn cho tôi một tách cà phê.
Waiter: Would you like ice with that? – Anh có muốn dùng với đá không?
Customer: A little, please – Vâng, một chút thôi
Waiter: Is that all? – Đó là tất cả?
Customer: Nothing else, thank you – Không có gì khác, cảm ơn.
Waiter: Alright, I’ll come back in a few minutes! – Được rồi, tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa!
Waiter: Here’s your coffee – Cà phê của bạn đây.
Qua bài viết trên, ISE hy vọng đã giúp bạn ghi nhớ thêm một số mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng, bổ ích. Bên cạnh đó, mọi thắc mắc xin liên hệ qua Hotline (+84) 898 898 646 hoặc điền form đăng ký nhận tư vấn ngay tại đây.
Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong quán cà phê, trà sữa cho khách hàng
Để quá trình du lịch nước ngoài diễn ra suôn sẻ và thuận lợi, bạn có thể tham khảo những câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng dưới đây:
Just give me a few minutes, ok? 🠚 Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
I think I’ll take this one. 🠚 Tôi nghĩ tôi sẽ lấy món này.
Yes, I’d like a glass of orange juice, please. 🠚 Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép.
I would like a cup of coffee, please! 🠚 Cho tôi một tách cà phê nhé!
I think I will take this. 🠚 Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này.
Do you serve food? 🠚 Bạn có phục vụ đồ ăn không?
Can we pay separately? 🠚 Chúng tôi trả tiền riêng được không?
Can I pay by card? 🠚 Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
Ah okay. So…I’d like to change it into orange juice, please. 🠚 À được rồi. Thế…tôi muốn đổi nó thành nước cam, cảm ơn.
I’ve been waiting for a long time. 🠚 Tôi đợi lâu quá rồi đấy.
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, trà sữa cho nhân viên phục vụ
Bạn là nhân viên của một quán cafe có nhiều du khách nước ngoài? Bạn lo lắng về khả năng giao tiếp của bản thân? Dưới đây là những gợi ý về mẫu câu giao tiếp đơn giản dành cho bạn.
Here’s your coffee. 🠚 Đây là cafe của quý khách.
Sorry, we are out of cappuccino. 🠚 Xin lỗi, chúng tôi hết cappuccino rồi.
I’m sorry we’re out of that. 🠚 Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi.
Can/ Do you want to change your order please? 🠚 Bạn có muốn thay đổi đổi món khác không?
Would you like anything to drink? 🠚 Quý khách có uống gì không?
What would you like to drink? 🠚 Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?
Eat-in or take-away? 🠚 Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang đi?
Oh yeah, take your time. 🠚 Được chứ ạ, bạn cứ thoải mái đi ạ.
Maybe I can help you? 🠚 Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?
Good morning/ afternoon. Can I help you? 🠚 Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
What are you having? 🠚 Quý khách dùng gì?
What can I get you? 🠚 Tôi có thể lấy gì cho bạn?
Do you have a book, please? 🠚 Bạn có đặt bàn trước không?
Would you like ice with that? 🠚 Bạn có muốn dùng cùng với đá không?
Please give me a few minutes, ok? 🠚 Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ?
What flavour would you like? 🠚 Quý khách thích vị gì?
Is it for here or to go? 🠚 Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?
Are you ready to order? 🠚 Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa?
All right, I’ll come back in 5 minutes! 🠚 Được ạ, tôi sẽ trở lại sau 5 phút!
Is that all? 🠚 Đấy là tất cả ư?
Would you like anything else? 🠚 Quý khách có gọi gì nữa không?
The wifi password is …. 🠚 Mật khẩu Wifi là….
Please wait for ten minutes. 🠚 Quý khách đợi 10 phút nhé.
Really? Please wait. I will check again. 🠚 Vậy sao? Chờ chút. Tôi sẽ kiểm tra lại.
Let me check it for you. 🠚 Để tôi đổi cho quý khách.
Oh yeah! I’m so sorry about that. 🠚 Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi về điều đó.
Here it is! Enjoy your time here! 🠚 Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!
Yeah, you’re always welcome! 🠚 Vâng. Ở đây luôn luôn chào đón bạn!
Of course. I’ll come back. 🠚 Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay.
Enjoy yourself! 🠚 Xin hãy thưởng thức!
Enjoy your meal 🠚 Chúc quý khách ngon miệng.
Here’s your bill. 🠚 Hóa đơn của quý khách đây.
The total is twenty thousand VND. 🠚 Số tiền quý khách cần thanh toán toàn bộ là 20 ngàn đồng.
Thank you so much. 🠚 Cảm ơn bạn nhiều nhé.
Từ vựng Tiếng Anh thông dụng dùng trong quán cafe
Bên cạnh việc trau dồi và nâng cao khả năng giao tiếp, bạn cũng cần bổ sung thêm những từ vựng giao tiếp chuyên ngành. Tham khảo cụ thể dưới đây:
mô hình ly trà sữa khổng lồ đà nẵng
Bên cạnh sự phát triển của nền văn hóa ẩm thực, các cửa hàng cafe, trà sữa cũng trở thành những “cơn sốt” lớn thu hút đông đảo du khách quốc tế. Do đó, Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe càng được nhiều đơn vị kinh doanh chuỗi cafe lớn quan tâm khi tuyển dụng. Bài viết dưới đây của ISE sẽ gợi ý đến bạn những mẫu câu và từ vựng Tiếng Anh phổ biến trong quán cafe, trà sữa. Tham khảo ngay nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về các món đồ uống
Decaffeinated coffee/ decaf coffee 🠚 Loại cà phê không chứa chất cafein.
Skimmed milk/ skim milk 🠚 Sữa tươi không béo
Instant coffee 🠚 Cà phê hòa tan
Still water 🠚 Nước uống không ga
Sparkling water 🠚 Nước khoáng có ga
Black coffee 🠚 Cà phê đen (Cafe không có sữa)
Skinny coffee 🠚 Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.
Grind 🠚 Nghiền cà phê thành bột để pha
Instant coffee 🠚 Cà phê hòa tan
Espresso 🠚 Một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.
Cappuccino 🠚 Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt