Từ Vựng Chuyên Ngành Nhà Hàng Tiếng Đức

Từ Vựng Chuyên Ngành Nhà Hàng Tiếng Đức

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Sự kiện và hội nghị (events and conferences)

-Conference room: Phòng hội nghị

-Audio-visual equipment: Thiết bị âm thanh và hình ảnh

-Delegate: Người tham dự hội nghị

Đồ ăn và đồ uống (food and beverage)

-À la carte: Tự chọn từ thực đơn

-All-you-can-eat: Ăn uống không giới hạn

-Delivery address: Địa chỉ giao hàng

-Payment method: Phương thức thanh toán

Thuật ngữ chuyên ngành Nhà Hàng (Restaurant)

-Waiter/Waitress: Người phục vụ

=> Xem thêm: Sinh viên ngành Du lịch có được doanh nghiệp “săn đón”?

-Number of guests: Số lượng khách

-Credit card information: Thông tin thẻ tín dụng

-Confirmation number: Mã xác nhận

-En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ

-Internet access: Truy cập internet

-Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô-pha có thể dùng như giường

-Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm

-Hotel manager: quản lý khách sạn

-Maid/housekeeper: phục vụ phòng

-Receptionist: lễ tân, tiếp tân

-Porter/ bellman: người giúp khuân hành lý

An toàn và bảo mật (safety and security)

-Emergency exit: Lối thoát hiểm

-Fire extinguisher: Bình chữa cháy

-Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là rất cần thiết trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Với các hướng dẫn và mẹo học từ vựng trong bài viết này, hy vọng bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong công việc của mình. Chúc bạn thành công!